Có 1 kết quả:

卡方 kǎ fāng ㄎㄚˇ ㄈㄤ

1/1

kǎ fāng ㄎㄚˇ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chi-square (math.)